Loading

Giải Bài Tập Hóa Lớp 9 Bài 19 Sắt là một trong những yêu cầu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về kim loại sắt, tính chất hóa học và ứng dụng của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức trọng tâm về sắt, hướng dẫn giải các dạng bài tập thường gặp và một số mẹo để học hiệu quả.

Tính Chất Hóa Học Của Sắt

Sắt (Fe) là kim loại có tính khử trung bình. Nó tác dụng được với nhiều phi kim, axit và muối. Việc nắm vững các tính chất hóa học này là chìa khóa để giải quyết các bài tập liên quan.

  • Tác dụng với phi kim: Sắt tác dụng với oxi, clo, lưu huỳnh,… tạo thành oxit, clorua, sunfua tương ứng. Ví dụ: 3Fe + 2O2 → Fe3O4 (oxit sắt từ). Phản ứng với oxi xảy ra khi đốt cháy sắt trong không khí.
  • Tác dụng với axit: Sắt tác dụng với axit HCl, H2SO4 loãng tạo thành muối sắt (II) và giải phóng khí hiđro. Ví dụ: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2. Lưu ý, sắt không tác dụng với H2SO4, HNO3 đặc nguội.
  • Tác dụng với dung dịch muối: Sắt có thể đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối của chúng. Ví dụ: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu. Phản ứng này thường được sử dụng để điều chế kim loại đồng.

Hướng Dẫn Giải Bài Tập Hóa 9 Bài 19 Sắt

Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp và cách giải chi tiết:

Dạng 1: Viết phương trình hóa học

Đây là dạng bài tập cơ bản, yêu cầu học sinh viết phương trình phản ứng của sắt với các chất khác. Ví dụ: Viết phương trình phản ứng của sắt với axit clohiđric. Đáp án: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2.

Dạng 2: Tính toán theo phương trình hóa học

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh áp dụng định luật bảo toàn khối lượng để tính toán khối lượng hoặc thể tích các chất tham gia và sản phẩm. Ví dụ: Cho 5,6 gam sắt tác dụng với dung dịch HCl dư. Tính thể tích khí H2 thu được ở điều kiện tiêu chuẩn.

Giải:

  1. Viết phương trình phản ứng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
  2. Tính số mol sắt: nFe = m/M = 5,6/56 = 0,1 mol
  3. Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2. Vậy 0,1 mol Fe tạo ra 0,1 mol H2.
  4. Tính thể tích khí H2: VH2 = n x 22,4 = 0,1 x 22,4 = 2,24 lít

cho 1 đinh sắt vào dung dịch cuso4

Dạng 3: Nhận biết các chất

Dạng bài tập này yêu cầu học sinh phân biệt các chất dựa vào tính chất hóa học đặc trưng của chúng. Ví dụ: Nhận biết các dung dịch FeCl2, FeCl3 và CuCl2.

Giải: Dùng dung dịch NaOH. FeCl2 tạo kết tủa trắng xanh, FeCl3 tạo kết tủa nâu đỏ, CuCl2 tạo kết tủa xanh lam.

Kết Luận

Giải bài tập hóa lớp 9 bài 19 sắt không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức về sắt mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy, phân tích và giải quyết vấn đề. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. hóa 9 bài 19 sắt violet

dung dịch x chứa sắt ii axit hcl và h2so4

cửa sắt sơn tĩnh điện kính cường lực

câu hỏi hay về sắt

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Email: Contact@Kardiq10.com, địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

LET'S TALK LET'S TALK LET'S TALK LET'S TALK

Do you have a question, an idea, or a project you need help with? Contact us!

Contact Form